Cách đăng ký gói cước B1 chuyển vùng quốc tế mobifone

Hướng dẫn đăng ký gói cước B1 Mobifone – Gói RoamSaver B1 Mobifone

– Để đăng ký gói cước dịch vụ chuyển vùng quốc tế B1 Mobifone khách hàng chỉ cần soạn một cú pháp duy nhất:

MB B1 gửi 9084 (miễn phí SMS)

Hoặc bấm

Đăng ký – Cước phí: 150.000đ/ lần đăng ký trừ vào tài khoản chính của thuê bao trả trước. Đối với thuê bao trả sau, giá cước gói sẽ cộng vào hóa đơn cuối tháng của quý khách.– Gói chuyển vùng quốc tế RoamSave B1 Mobifone được dùng cho cả thuê bao trả trước và trả sau. Không áp dụng cho thuê bao Fast Connect (sim 3G Mobifone).

– Ưu đãi nhận được khi đăng ký gói B1 của Mobifone: miễn phí 2 phút gọi đi, 2 phút nghe, 10 tin nhắn đi và không giới hạn tin nhắn nhận.

– Thời gian sử dụng: 30 ngày kể từ thời điểm đăng ký gói gói cước B1 chuyển vùng quốc tế Mobifone.

Khu vực áp dụng đăng ký gói cước B1 – Dịch vụ chuyển vùng quốc tế Mobifone

TT

Quốc gia

Mạng

Mã TADIG

Mã hiển thị handset

1

Australia

Optus

AUSOP

YES OPTUS

2

Cambodia

Smart Axiata

KHMSM, KHML1

SMART/KHMSM/KHM-06/456-06

3

Canada

Bell

CANBM

Bell

4

China

Unicom

CHNCU

UNICOM/China Unicom/CHN CUGSM/CUGSM/460 01

5

Croatia

T-Mobile

HRVCN

219 01/HT HR/T-Mobile

6

Czech

T-Mobile

CZERM

T-Mobile CZ/TMO CZ/PAEGAS CZ

7

Estonia

Tele2

ESTRB

EE Q GSM / 248 03 / TELE2

8

France

Bouygues

FRAF3

BOUYGTEL/BOUYGTEL-F/

F-BOUYGTEL/208 20

9

Germany

T-Mobile

DEUD1

T-D1/D1/D1-Telekom/

T-Mobile D/telekom.de

10

Greece

Cosmote

GRCCO

COSMOTE/GR COSMOTE/C-OTE

11

HongKong

CSL

HKGTC, HKGNW

CSL/HK CSL/C&W HKTelecom/

454-00/NEW WORLD/HK NWT/ PCS009/454-10

12

Hungary

T-Mobile

HUNH2

TELEKOM HU/T-MOBILE H

13

India

Airtel

INDAT, INDBL,  INDA1, INDA2, INDA3,  INDA4, INDA5, INDA6,INDA7, INDA8, INDA9, INDJH, INDJB, INDSC, NDMT, INDH1

Airtel

14

Indonesia

Telkomsel

IDNTS

TSEL / TELKOMSEL / TELKOMSEL 3G / IND TSEL / IND TELKOMSEL / IND TELKOMSEL 3G

15

Japan

NTT Docomo

JPNDO

DOCOMO/NTT DOCOMO

16

Kazakhstan

Tele2

KAZ77

Tele2/Neo/Neo GSM

17

Korea

SKT

KORSK

450 05/SK Telecom/KOR SK Telecom

18

Laos

ETL

LAOET

ETL Mobile/ETL MNW/Lao 02/457 02

19

Latvia

Tele2

LVABC

BALTCOM/TELE2

20

Lithuania

Tele2

LTU03

TELE2

21

Malaysia

Maxis

MYSBC

MY Maxis/MY 012/50 212

22

Myanmar

MPT

MMRPT

MPT GSM/MPT/MM900

23

Philippines

Globe

PHLGT

GLOBE/GLOBE PH/PH GLOBE/515-02

24

Russia

MTS

RUS01

250 01/RUS 01/MTS/RUS – MTS

25

Singapore

Singtel

SGPST, SGPML

SingTel/SingTel-G9

26

Slovakia

T-Mobile

SVKET

Telekom/T-Mobile SK/EUROTEL/

ET SK/231 02

27

Sweden

Tele2

SWEIQ, SWESM

COMVIQ/S IQ/S COMVIQ/TELE2

28

Taiwan

Taiwan Mobile

TWNPC, TWNTA, TWNTM

TAIWAN MOBILE/TW MOBILE/ TWN GSM/PACIFIC/TWN GSM1800/ TWN 97/ROC 97/466 97/TW 97/TCC

29

Thailand

AIS

THAAS, THAWN

TH GSM/AIS