Hướng dẫn đăng ký gói cước B1 Mobifone – Gói RoamSaver B2 Mobifone
– Để đăng ký gói cước dịch vụ chuyển vùng quốc tế B1 Mobifone khách hàng chỉ cần soạn một cú pháp duy nhất:
MB B2 gửi 9084 (miễn phí SMS)
Hoặc bấm
– Gói chuyển vùng quốc tế RoamSave B1 Mobifone được dùng cho cả thuê bao trả trước và trả sau. Không áp dụng cho thuê bao Fast Connect (sim 3G Mobifone).
– Cước phí: 300.000đ/ lần đăng ký trừ vào tài khoản chính của thuê bao trả trước. Đối với thuê bao trả sau, giá cước gói sẽ cộng vào hóa đơn cuối tháng của quý khách.
– Ưu đãi nhận được khi đăng ký gói B1 của Mobifone: miễn phí 4 phút gọi đi, 4 phút nghe, 20 tin nhắn đi và không giới hạn tin nhắn nhận.
Phạm vi áp dụng đăng ký gói B2 của Mobifone – Dịch vụ chuyển vùng quốc tế Mobifone
TT |
Quốc gia |
Mạng |
Mã TADIG |
Mã hiển thị handset |
1 |
Australia |
Optus |
AUSOP |
YES OPTUS |
2 |
Cambodia |
Smart Axiata |
KHMSM, KHML1 |
SMART/KHMSM/KHM-06/456-06 |
3 |
Canada |
Bell |
CANBM |
Bell |
4 |
China |
Unicom |
CHNCU |
UNICOM/China Unicom/CHN CUGSM/CUGSM/460 01 |
5 |
Croatia |
T-Mobile |
HRVCN |
219 01/HT HR/T-Mobile |
6 |
Czech |
T-Mobile |
CZERM |
T-Mobile CZ/TMO CZ/PAEGAS CZ |
7 |
Estonia |
Tele2 |
ESTRB |
EE Q GSM / 248 03 / TELE2 |
8 |
France |
Bouygues |
FRAF3 |
BOUYGTEL/BOUYGTEL-F/ F-BOUYGTEL/208 20 |
9 |
Germany |
T-Mobile |
DEUD1 |
T-D1/D1/D1-Telekom/ T-Mobile D/telekom.de |
10 |
Greece |
Cosmote |
GRCCO |
COSMOTE/GR COSMOTE/C-OTE |
11 |
HongKong |
CSL |
HKGTC, HKGNW |
CSL/HK CSL/C&W HKTelecom/ 454-00/NEW WORLD/HK NWT/ PCS009/454-10 |
12 |
Hungary |
T-Mobile |
HUNH2 |
TELEKOM HU/T-MOBILE H |
13 |
India |
Airtel |
INDAT, INDBL, INDA1, INDA2, INDA3, INDA4, INDA5, INDA6,INDA7, INDA8, INDA9, INDJH, INDJB, INDSC, NDMT, INDH1 |
Airtel |
14 |
Indonesia |
Telkomsel |
IDNTS |
TSEL / TELKOMSEL / TELKOMSEL 3G / IND TSEL / IND TELKOMSEL / IND TELKOMSEL 3G |
15 |
Japan |
NTT Docomo |
JPNDO |
DOCOMO/NTT DOCOMO |
16 |
Kazakhstan |
Tele2 |
KAZ77 |
Tele2/Neo/Neo GSM |
17 |
Korea |
SKT |
KORSK |
450 05/SK Telecom/KOR SK Telecom |
18 |
Laos |
ETL |
LAOET |
ETL Mobile/ETL MNW/Lao 02/457 02 |
19 |
Latvia |
Tele2 |
LVABC |
BALTCOM/TELE2 |
20 |
Lithuania |
Tele2 |
LTU03 |
TELE2 |
21 |
Malaysia |
Maxis |
MYSBC |
MY Maxis/MY 012/50 212 |
22 |
Myanmar |
MPT |
MMRPT |
MPT GSM/MPT/MM900 |
23 |
Philippines |
Globe |
PHLGT |
GLOBE/GLOBE PH/PH GLOBE/515-02 |
24 |
Russia |
MTS |
RUS01 |
250 01/RUS 01/MTS/RUS – MTS |
25 |
Singapore |
Singtel |
SGPST, SGPML |
SingTel/SingTel-G9 |
26 |
Slovakia |
T-Mobile |
SVKET |
Telekom/T-Mobile SK/EUROTEL/ ET SK/231 02 |
27 |
Sweden |
Tele2 |
SWEIQ, SWESM |
COMVIQ/S IQ/S COMVIQ/TELE2 |
28 |
Taiwan |
Taiwan Mobile |
TWNPC, TWNTA, TWNTM |
TAIWAN MOBILE/TW MOBILE/ TWN GSM/PACIFIC/TWN GSM1800/ TWN 97/ROC 97/466 97/TW 97/TCC |
29 |
Thailand |
AIS |
THAAS, THAWN |
TH GSM/AIS |